• trang_banner

Phân tích mạ điện

PHÂN TÍCH MẠ ĐIỆN

Danh mục lớp phủ

Viết tắt lớp phủ

Màu sắc

Độ dày lớp phủ
(μm)

So sánh khả năng bảo vệ bề mặt của Coating

Nhiệt độ ứng dụng được đề xuất
(℃)

Sức căng bề mặt

Thử nghiệm phun muối trung tính

Kiểm tra độ ẩm nhiệt

Kiểm tra PCT

Ni/Mạ thùng

Ni

bạc sáng

10-20

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

≤260

36

Mạ Ni/Rack

Ni

bạc sáng

10-20

☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

≤260

36

3+Cr Zn/Zn trắng xanh/Mạ thùng

Zn

Màu xanh trắng

5-10

☆☆☆☆

☆☆☆

☆☆☆

≤160

38

3+Cr Zn/Zn trắng xanh/Mạ mạ

Zn

Màu xanh trắng

5-10

☆☆☆

☆☆☆

☆☆☆

Mạ Zn/Thùng 3+Cr Màu

Màu Zn

Màu sáng

5-10

☆☆☆

☆☆☆

☆☆☆

3+Cr Màu Zn/Mạ Mạ

Màu Zn

Màu sáng

5-10

☆☆☆

☆☆☆

☆☆☆

Mạ Ni+Hóa chất thùng Ni

Ni+Hóa chất Ni

Bạc đen

20-12

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆

≤200

36

Mạ Ni+Hóa chất Ni Rack

Ni+Hóa chất Ni

Bạc đen

20-12

☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆

Ni+Cr

Ni+Cr

màu đen sẫm

20-12

☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

≤260

36

Teflon

Teflon

màu xám đen

 

☆☆☆

☆☆☆

☆☆☆

≤260

36

Ni + Đen Ni

Ni + Đen Ni

đen

20-12

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

Ni+Sn

Ni+Sn

bạc sáng

20-12

☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

-

36

Ni+Ag

Ni+Ag

Bạc

20-12

☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

-

36

Ni+Âu

Ni+Âu

vàng

10-20

☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

-

36

Epoxy

Epoxy

đen

10-20

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆

≤160

36

Ni/NiCu+Epoxy

NiCuNi/NiCu+EPOXY

đen

15-25

☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆

☆☆☆

≤160

36

Thụ động hóa/Phosphat hóa

Phosphoric/thụ động

màu xám đen

1-3

≤240

37

Phủ Nano

phủ nano

Xám nhạt
đen

15-30

☆☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆☆

☆☆☆☆☆☆☆

≤300

33

NHẬN XÉT

1. Môi trường SST: 35±2℃,NaCl 5%,PH=6.5-7.2,Phun muối chìm 1.5ml/Hr.

2. Môi trường PCT: 120±3℃,2-2.4atm, nước cất PH=6.7-7.2 , 100%RH

VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI CHO BẤT KỲ YÊU CẦU ĐẶC BIỆT NÀO